Có 2 kết quả:

几乎 jī hū ㄐㄧ ㄏㄨ幾乎 jī hū ㄐㄧ ㄏㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) almost
(2) nearly
(3) practically

Từ điển Trung-Anh

(1) almost
(2) nearly
(3) practically