Có 2 kết quả:
几乎 jī hū ㄐㄧ ㄏㄨ • 幾乎 jī hū ㄐㄧ ㄏㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) almost
(2) nearly
(3) practically
(2) nearly
(3) practically
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) almost
(2) nearly
(3) practically
(2) nearly
(3) practically
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh